DTX-200 Tension meter Song Thành Công STC Hans Schmidt Vietnam
Vui lòng liên hệ Công Ty Song Thành Công để được hỗ trợ giá tốt nhất.
Giới thiệu
DTX-200 Tension meter Hans Schmidt hiện đang được Song Thành Công phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
Thiết bị hiện đang được sử dụng trong các lĩnh vực: Thực phẩm, Điện lực, Dầu Khí, Năng lượng mặt trời, Dệt May, Sợi, Nhựa, Thủy Tinh, Giấy, Bào Bì,…
Tính năng
Thông số kỹ thuật
Model | Tension Range |
Resolution | Measuring Head Width* |
Applications Textile Industry e.g Yarn Count |
Applications Wire Industry e.g. soft-annealed Copper Wire |
SCHMIDT Calibration Material PA** |
SCHMIDT Calibration Material soft-annealed copper wire*** |
Material- Thickness Compensator |
DTX-200 |
1 – 200.0 cN | 0.1 cN | 66 mm | max. 200 tex | max. 0.15 mm Ø | 0.12 mm Ø | 0.10 mm Ø | |
DTX-500 |
1 – 500.0 cN | 0.1 cN | 66 mm | max. 500 tex | 0.05 – 0.25 mm Ø | 0.12 + 0.20 mm Ø | 0.16 + 0.25 mm Ø | X |
DTX-1000 |
10 – 1000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 1000 tex | 0.10 – 0.40 mm Ø | 0.20 + 0.40 mm Ø | 0.25 + 0.40 mm Ø | X |
DTX-2000 |
20 – 2000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 2000 tex | 0.30 – 0.60 mm Ø | 0.40 + 0.70 mm Ø | 0.40 + 0.60 mm Ø | X |
DTX-2500 |
25 – 2500 cN | 1 cN | 116 mm | max. 2500 tex | 0.30 – 0.70 mm Ø | 0.40 + 0.70 mm Ø | 0.40 + 0.60 mm Ø | X |
DTX-4000 |
40 – 4000 cN | 1 cN | 66 mm | max. 4000 tex | 0.35 – 0.90 mm Ø | 0.50 + 0.80 mm Ø | 0.50 + 0.80 mm Ø | X |
DTX-5000 |
50 – 5000 cN | 1 cN | 116 mm | max. 5000 tex | 0.40 – 1.00 mm Ø | 0.60 + 1.20 mm Ø | 0.60 + 1.00 mm Ø | X |
DTX-10K |
0.1 – 10.00 daN | 0.01 daN | 116 mm | max. 10000 tex | 0.70 – 1.40 mm Ø | 0.80 + 1.40 mm Ø | 0.80 + 1.20 mm Ø | X |
DTX-20K |
0.2 – 20.00 daN | 0.01 daN | 166 mm | max. 20000 tex | 1.00 – 2.00 mm Ø | 1.20 + 1.80 mm Ø | steel rope 1.5 mm Ø steel rope 2.0 mm Ø |
X |
DTX-30K |
0.3 – 30.00 daN | 0.01 daN | 216 mm | max. 30000 tex | 1.20 – 2.50 mm Ø | 1.40 + 2.00 mm Ø | steel rope 1.5 mm Ø steel rope 2.5 mm Ø |
X |
DTX-50K |
0.5 – 50.00 daN | 0.01 daN | 216 mm | max. 50000 tex | 1.40 – 3.00 mm Ø | steel rope 1.5 mm Ø (7 x 7 x 0.2) |
steel rope 2.0 mm Ø (7 x 7 x 0.3) |
|
DTX-60K-V1 |
0.6 – 60.00 daN | 0.01 daN | 280 mm | max. 60000 tex | 1.80 – 3.50 mm Ø | steel rope 2.0 mm Ø (7 x 7 x 0.3) |
steel rope 2.5 mm Ø (7 x 7 x 0.4) |
Ứng dụng
Các model tương tự
100% Germany Origin | Hans-schmidt Vietnam | Model: DTX-200 Tension meter 2-200.0 cN with LiPo accumulator |
100% Japan Origin | NSD Vietnam | Model: VLS-256PW200B ENCODER Absocoder |
100% USA/China Origin |
Johnson Controls Vietnam |
Model : P78LCA-9300 Dual Pressure Controls |
100% Singapore/Mexico Origin | Rosemount | Model: 1066-P-HT-60 Single Channel Transmitter |
100% Singapore/Mexico Origin | Rosemount | Model: 1066-C-HT-60 Single Channel Transmitter |
100% USA Origin |
Rosemount | Model : 1056-03-27-38-HT Dual Channel Transmitter |
100% Singapore/Mexico Origin | Rosemount Vietnam | Model: 3051TG1A2B21AM5 Pressure Transmitter (2051TG1A2B21AM5 revised to 3051TG1A2B21AM5) |
100% Canada Origin | GREYSTONE Vietnam | Model: CMD5B1000 Wall/Surface Mount Carbon Monoxide Detector, No Relay, No Communication |
100% UK Origin | SHAW Vietnam | Item part: SDHMINI-EX-S (replace for Model SADPmini2 – SR-L-FF-US-CC) Model SDHmini-Ex-S-4-US Shaw Mini Dewpoint Hygrometer – Intrinsically Safe Measurement Range: Silver -100° to -20°C dewpoint / 0-1000 ppm(v) ; Plug Type: US Fittings: 1x Fir Tree, 1x ¼” Swagelok c/w standard accessories inc. Carry Case, 2m PTFE, Pressure Calculator, USB charging cable, Instruction Manuals and NPL traceable Calibration Certificate |
Công ty TNHH DV TM Song Thành Công là đại lý phân phối chính hãng Máy đo lực Hans Schmidt tại thị trường Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiệp. Luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.
Truy cập Fanpage để theo dõi tin tức hằng ngày
Xem thêm sản phẩm Thiết bị đô độ dày giá cạnh tranh tại đây
Xem thêm sản phẩm Hans Schmidt Vietnam giá rẻ tại đây
Sẵn giá – Báo ngay – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7
Ms. Trinh
Hotline: 091.68.69.426
Email: stc1@stc-vietnam.com