LC 195S 760913-08 Encoder Song Thành Công STC Heidenhain Vietnam
Vui lòng liên hệ Công Ty Song Thành Công để được hỗ trợ giá tốt nhất.
Giới thiệu LC 195S 760913-08 Encoder Heidenhain
Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với vỏ kích thước đầy đủ LC 100 series
LC 195S 760913-08 Bộ mã hóa Heidenhain hiện đang được Song Thành Công phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
Thiết bị hiện đang được sử dụng trong các lĩnh vực: Thực phẩm, Điện lực, Dầu Khí, Năng lượng mặt trời, Dệt May, Sợi, Nhựa, Thủy Tinh, Giấy, Bào Bì,…
Tính năng
- Đối với các trục tuyến tính động cao dài tới 4240 mm
- Thiết kế chắc chắn và chống rung
- Đo lường vị trí chính xác và đáng tin cậy cao
- Tiêu chuẩn ngành đã được chứng minh cho bộ mã hóa trong máy công cụ
- Có sẵn với chức năng an toàn
- Giao diện: EnDat , Fanuc, Mitsubishi, Panasonic và DRIVE-CLiQ
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng
Các model tương tự
760910-12 LC 195S 1240 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760910-13 LC 195S 1340 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760910-14 LC 195S 1440 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760910-15 LC 195S 1540 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760910-16 LC 195S 1640 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760910-17 LC 195S 1740 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760910-18 LC 195S 1840 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760910-19 LC 195S 2040 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760910-20 LC 195S 2240 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
Các model tương tự
760910-21 LC 195S 2440 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760910-22 LC 195S 2640 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760910-23 LC 195S 2840 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760910-24 LC 195S 3040 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760910-35 LC 195S 1040 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760910-37 LC 195S 1340 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760910-38 LC 195S 1440 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760910-42 LC 195S 1840 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
Các model tương tự
760910-46 LC 195S 2640 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760910-60 LC 195S 2240 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 3 0
760910-62 LC 195S 1840 3.0 DQ01 .. 1.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 3 0
760912-01 LC 195S 140 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-02 LC 195S 340 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-03 LC 195S 240 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-04 LC 195S 440 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-05 LC 195S 540 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-06 LC 195S 640 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
Các model tương tự
760912-07 LC 195S 740 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-08 LC 195S 840 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-09 LC 195S 940 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-10 LC 195S 1040 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-11 LC 195S 1140 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-12 LC 195S 1240 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-13 LC 195S 1340 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-14 LC 195S 1440 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-15 LC 195S 1540 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
Các model tương tự
760912-16 LC 195S 1640 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-17 LC 195S 1740 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-18 LC 195S 1840 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-19 LC 195S 2040 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-20 LC 195S 2240 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-21 LC 195S 2440 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-22 LC 195S 2640 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-23 LC 195S 2840 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760912-24 LC 195S 3040 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
Các model tương tự
760912-30 LC 195S 640 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760912-32 LC 195S 840 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760912-34 LC 195S 1040 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760912-35 LC 195S 1140 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760912-37 LC 195S 1340 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760912-38 LC 195S 1440 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760912-42 LC 195S 1840 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760912-43 LC 195S 2040 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760912-45 LC 195S 2440 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
Các model tương tự
760912-46 LC 195S 1640 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760912-47 LC 195S 1740 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760912-48 LC 195S 3040 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760912-50 LC 195S 2240 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760912-53 LC 195S 2840 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760912-55 LC 195S 1140 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 3 0
760912-56 LC 195S 2640 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760912-60 LC 195S 2640 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 3 0
Các model tương tự
760912-63 LC 195S 1340 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 3 0
760912-65 LC 195S 740 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 3 0
760912-68 LC 195S 2240 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 3 0
760913-01 LC 195S 3240 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760913-02 LC 195S 3440 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760913-04 LC 195S 3840 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760913-05 LC 195S 3240 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
760913-06 LC 195S 4240 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0
760913-08 LC 195S 3440 5.0 DQ01 .. 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0
Các model thiết bị khác
100% Japan Origin | ITOH DENKI Vietnam | Model: PM380LS-60-400-D-024-DR Motorized Roller – 38mm diameter steel pipe – Nominal speed; 60m/min – Tube length; 400 mm – Motor cable; 150 mm – 24V DC operated – Drip-proof( IP55) – Hexagonal shaft on both sides ‘- with Mounting bracket |
100% Japan Origin | ITOH DENKI Vietnam | Model: CBL-402F Driver Card (1) Power connector (1) Control connector |
100% EU Origin | E+H | Code: 8F3B08-CDDMAEBFADSAACS8A2+ADEBFUZ1 8F3B08-1U3D8/101 Coriolis flowmeter |
100% Germany Origin | Wittenstein Vietnam | Type: CP045S-MF2-50-1K1-2S ECMA-LA1830SS Alpha Gearbox |
100% Germany Origin | Wittenstein Vietnam | Type: CP045S-MF2-100-1G1-2S ECMA-KA1320SS Alpha Gearbox |
100% EU Origin | MASONEILAN Vietnam | Code : 720042935-999-0000 Positioner digital HART positioner Model SVi1000, 4-20mA |
100% USA Origin | Temposonics Vietnam | Code: RHM0250MD631P102 Temposonics® R-Series |
Công ty TNHH DV TM Song Thành Công là đại lý phân phối chính hãng Bộ mã hoá Heidenhain tại thị trường Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiệp. Luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.
Truy cập Fanpage để theo dõi tin tức hằng ngày
Xem thêm sản phẩm Bộ chuyển đổi thông tin giá cạnh tranh tại đây
Xem thêm sản phẩm Heidenhain Vietnam giá rẻ tại đây
Sẵn giá – Báo ngay – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7
Ms. Trinh
Hotline: 091.68.69.426
Email: stc1@stc-vietnam.com