Encoder Tuyệt đối -Absolute Encoder NSD dòng độ chính xác cao.
Nhà cung cấp: NSD
Hãng sản xuất: NSD Corp
Ứng dụng sản phẩm: Dầu khí, Ngành Thép, Ngành xi măng
Cảm biến vị trí tuyến tính NSD hay được gọi là Absocoder Encoder là một cảm biến điện cơ đo được vị trí góc hoặc hành trình tuyến tính dưới sự thay đổi của từ tính. Điểm nổi bật của dòng Absocoder là thiết kế cực tối giản, lại đảm bảo độ bền cơ học tuyệt đối cũng như đáp ứng mọi khắc khe của môi trường.
Cảm biến vị trí tuyệt đối đa hướng hay được gọi là MRE Absocoder là một cảm biến điện cơ đo vị trí góc quay dựa trên nguyên tắc thay đổi từ tính.
Kích thước sơ bộ của dòng:
- Shape: S[Cylinder type]
- Type : P[Standard] S[High-accuracy] 16TS[High-resolution]
- Mounting : S[Servo-mount type] F[Flange-mount type]
- Shaft shape : A[Flat] B[Key way]
- Connector type : C[Cable & connector 1](connector: Standard type) B[Cable & connector 2](connector: Large type) L[connector]
Configuration: Để có được tín hiểu chính xác nhất, ngoài cảm biến cần phải có cable kết nối và bộ converter hoặc Controller khi cần để chuyển đổi hoặc điều khiển như hình bên dưới:
Để được tư vấn tốt hơn những giải pháp khác, xin liên hệ thông tin bên dưới:
Mr. Long – Sale Engineer and Technical Support.
Mail: long@songthanhcong.com
Phone: 0283 507 4676
Item |
Specification |
|||||||||
Sensor model |
MRE-32SS062 |
MRE-G□SS062 |
||||||||
Total number of turns |
32 |
64 |
128 |
160 |
256 |
320 |
640 |
1280 |
2560 |
|
Divisions/Turn |
4096 |
2048 |
1024 |
819.2 |
512 |
409.6 |
204.8 |
102.4 |
51.2 |
|
Total number of divisions |
131072(217) |
|||||||||
Mass(kg) |
1.5 |
0.8 |
||||||||
Linearity error(°degree) |
0.4 Max. |
1.2 Max |
2.4 Max |
3.0 Max |
4.8 Max |
6.0 Max |
14 Max |
28 Max |
56 Max |
|
Moment of inertia |
kg・m2 |
5.9×10-6 {6.0×10-5} |
3.9×10-6{4×10-5} |
|||||||
Starting torque |
N・m{kgf・cm} |
4.9×10-2{0.5} or less |
4.9×10-2 {0.5} or less |
|||||||
Permissible shaft load |
Radial(N {kgf}) |
78{8} |
59{6} |
|||||||
Thrust(N {kgf}) |
39{4} |
29{3} |
||||||||
Permissible mechanical speed |
2000 |
3600 |
||||||||
Bearing life(h) |
4.5×104(at 2000 r/min) |
2.5×104(at 3600 r/min) |
||||||||
Ambient temperature |
Operating |
-20 ~ +60 |
||||||||
Storage |
-30 ~ +90 |
|||||||||
Vibration resistance |
2.0×102m/s2 |
98m/s2 {10G} 200Hz |
||||||||
Shock resistance |
4.9×103m/s2 |
2.9×103m/s2 {300G} 0.5ms |
||||||||
Protection rating |
IP52f (JEM1030) |
|||||||||
Max. sensor cable length |
Standard cable (m) |
- |
||||||||
Robotic cable (m) |
100(3S-RBT) |
|||||||||
Interconnecting sensor cable (m) |
- |