
MSK210-0001 Siko
Nhà cung cấp: Song Thành Công
Hãng sản xuất: Siko
Ứng dụng sản phẩm: Thiết bị và hệ thống tự động hóa
MSK210-0001 Siko Vietnam
Giới thiệu MSK210-0001
MSK210-0001 là cảm biến từ gia tăng (incremental magnetic sensor) được phát triển bởi SIKO, thương hiệu toàn cầu đến từ Đức, nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ đo lường chính xác.
Với thiết kế nhỏ gọn, độ phân giải cao và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, MSK210-0001 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa trong công nghiệp, máy móc CNC, và các ứng dụng định vị quay hay tuyến tính cần độ chính xác cao.
Thông số kỹ thuật của MSK210-0001 SIKO
-
Loại cảm biến: Cảm biến từ kiểu gia tăng
-
Giao diện: Kỹ thuật số (digital interface)
-
Độ phân giải tối đa: 25 μm (micromet)
-
Độ phân giải góc tối đa: 0,045° khi kết hợp với vòng từ MR200 hoặc băng từ vòng MBR200 (100 cực)
-
Độ chính xác lặp lại: ±0,025 mm / ±1 xung
-
Tương thích với:
-
Dải từ MB200/1
-
Vòng từ MR200
-
Băng từ vòng MBR200
-
-
Khoảng cách đọc:
-
≤ 1 mm (với băng từ MB200/1)
-
≤ 0,8 mm (với vòng từ MR200 hoặc MBR200)
-
-
Số xung tối đa trên mỗi vòng quay: 4600 xung/vòng (với MBR200 – 230 cực)
Ưu điểm vượt trội của cảm biến MSK210-0001
-
Độ phân giải cao: Cảm biến cho phép đo lường với độ chính xác cực cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu kiểm soát vị trí và chuyển động chính xác.
-
Kết cấu chắc chắn, hoạt động ổn định: Thiết kế để chịu được điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt như bụi bẩn, độ ẩm và rung động.
-
Dễ dàng tích hợp: Tương thích với nhiều loại dải từ và vòng từ, dễ dàng lắp đặt vào hệ thống có sẵn.
-
Hiệu suất cao: Phản hồi nhanh, độ trễ thấp, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và chính xác trong thời gian dài.
List code
PM82-4-01-HD-330 Noeding Vietnam
PM82-3110-330 Noeding Vietnam
PM82-0110-330 Noeding Vietnam
PDM80-2510-011 Noeding Vietnam
PD41.01-4PY2-R1H-H0 Noeding Vietnam
P136-402-F31 Noeding Vietnam
P136-401-F31 Noeding Vietnam
P131-4B0-V17 Noeding Vietnam
P121-400-G17 Noeding Vietnam
P120.01-403-F3A Noeding Vietnam
P115-400-G161-1 Noeding Vietnam
P20-HB1-1111 Noeding Vietnam