Absolute Encoder - Encoder Tuyệt đối NSD dòng tốc độ cao-Absocoder MRE
Hãng sản xuất: NSD Corp
Ứng dụng sản phẩm: Dầu khí, Hàng Hải, Ngành Thép, Ngành xi măng
Cảm biến vị trí tuyệt đối đa hướng hay được gọi là MRE Absocoder là một cảm biến điện cơ đo vị trí góc quay dựa trên nguyên tắc thay đổi từ tính.
Kích thước sơ bộ dòng High Revolution:
Configuration: Để có được tín hiểu chính xác nhất, ngoài cảm biến cần phải có cable kết nối và bộ converter hoặc Controller khi cần để chuyển đổi hoặc điều khiển như hình bên dưới:
- Shape: S[Cylinder type]
- Type : P[Standard] S[High-accuracy] 16TS[High-resolution]
- Mounting : S[Servo-mount type] F[Flange-mount type]
- Shaft shape : A[Flat] B[Key way]
- Connector type : C[Cable & connector 1](connector: Standard type) B[Cable & connector 2](connector: Large type) L[connector]
Để được tư vấn tốt hơn những giải pháp khác, xin liên hệ thông tin bên dưới:
Mr. Long – Sale Engineer and Technical Support.
Mail: long@songthanhcong.com
Phone: 0283 507 4676
Item |
Specification |
||
Sensor model |
MRE-32S16TS062 |
MRE-1024S16TS062 |
|
Total number of turns |
32 |
1024 |
|
Divisions/Turn |
65536(216) |
||
Total number of divisions |
2097152(221) |
67108864(226) |
|
Mass(kg) |
1.8 |
||
Linearity error(°degree) |
0.067 Max. |
||
Moment of inertia |
kg・m2 {kgf・cm・s2} |
8.8×10-6{9.0×10-5} |
9.3×10-6{9.5×10-5} |
Starting torque |
N・m{kgf・cm} |
4.9×10-2 {0.5} or less |
|
Permissible shaft load |
Radial(N {kgf}) |
78{8} |
|
Thrust(N {kgf}) |
39{4} |
||
Permissible mechanical speed |
3600 |
||
Bearing life(h) |
2.5×104(at 3600 r/min) |
||
Ambient temperature |
Operating |
-20 ~ +60 |
|
Storage |
-30 ~ +90 |
||
Vibration resistance |
2.0×102m/s2 {20G} 2000Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard |
||
Shock resistance |
4.9×103m/s2 {500G} 0.5ms up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard |
||
Protection rating |
IP52f (JEM1030) |
||
Max. sensor cable length |
Standard cable (m) |
- |
|
Robotic cable (m) |
100(4S-RBT) |
100 (5S-RBT) |
|
Interconnecting sensor cable (m) |
2 |