t2-1-2b8p-greystone-hermowells.png

 

T2-1/2B8P Greystone hermowells

T2-1/2B8P Greystone hermowells được phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam thông qua hệ thống của công ty Song Thành Công.

Thiết bị này đang được ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, điện lực, dầu khí, năng lượng mặt trời, dệt may, sợi, nhựa, thủy tinh, giấy, bao bì, và nhiều lĩnh vực khác.

Greystone, Greystone Vietnam, T2-1/2B8P Greystone hermowells, T2-1/2B8P Greystone, hermowells, T2-1/2N8R, T2-1/2B12P, T2-1/2B12R, T2-1/2B18P, T2-1/2B18R, T2-1/2B2P, T2-1/2B2R, T2-1/2B4P, T2-1/2B4R, T2-1/2B6P, T2-1/2B6R, T2-1/2B8P, T2-1/2B8R, T2-1/2N12P, T2-1/2N12R, T2-1/2N18P, T2-1/2N18R, T2-1/2N2P, T2-1/2N2R, T2-1/2N4P, T2-1/2N4R, T2-1/2N6P, T2-1/2N6R, T2-1/2N8P, T2 Series.

Mô tả T2-1/2B8P

Giếng nhiệt dòng T2 có sẵn bằng thép không gỉ dòng 304 và 316. Chúng có sẵn trong một loạt các độ dài. Độ dài và vật liệu tùy chỉnh cũng có sẵn.

Thông số kỹ thuật

Model Mô Tả Lưu Lượng Tối Đa @ 750°F (400°C) Áp Suất Tối Đa
T2 - 1/2 (X) 2P 2” (50mm), 1/2” NPT/BSP, Đường kính lỗ 0.026” (6mm), 304 S/S AIR AND STEAM: 65 ft/s (19.8 m/s) 6290 PSI (433 BAR)
T2 - 1/2 (X) 4P 4” (100mm), 1/2” NPT/BSP, Đường kính lỗ 0.026” (6mm), 304 S/S WATER AT 200°F (100°C): 48 ft/s (14.6 m/s) 6615 PSI (456 BAR)
T2 - 1/2 (X) 6P 6” (150mm), 1/2” NPT/BSP, Đường kính lỗ 0.026” (6mm), 304 S/S AIR AND STEAM: 49 ft/s (14.9 m/s) 3805 PSI (263 BAR)
T2 - 1/2 (X) 8P 8” (200mm), 1/2” NPT/BSP, Đường kính lỗ 0.026” (6mm), 304 S/S WATER AT 200°F (100°C): 37 ft/s (11.2 m/s) 5500 PSI (380 BAR)
T2 - 1/2 (X) 12P 12” (300mm), 1/2” NPT/BSP, Đường kính lỗ 0.026” (6mm), 304 S/S AIR AND STEAM: 32 ft/s (9.7 m/s)  
T2 - 1/2 (X) 18P 18” (450mm), 1/2” NPT/BSP, Đường kính lỗ 0.026” (6mm), 304 S/S WATER AT 200°F (100°C): 24 ft/s (7.3 m/s)  
T2 - 1/2 (X) 2R 2” (50mm), 1/2” NPT/BSP, Đường kính lỗ 0.026” (6mm), 316 S/S AIR AND STEAM: 12 ft/s (3.6 m/s)  
T2 - 1/2 (X) 4R 4” (100mm), 1/2” NPT/BSP, Đường kính lỗ 0.026” (6mm), 316 S/S WATER AT 200°F (100°C): 12 ft/s (3.6 m/s)  
T2 - 1/2 (X) 6R 6” (150mm), 1/2” NPT/BSP, Đường kính lỗ 0.026” (6mm), 316 S/S AIR AND STEAM: 4 ft/s (1.2 m/s)  
T2 - 1/2 (X) 8R 8” (200mm), 1/2” NPT/BSP, Đường kính lỗ 0.026” (6mm), 316 S/S WATER AT 200°F (100°C): 4 ft/s (1.2 m/s)  
T2 - 1/2” (X) 12R 12” (300mm), 1/2” NPT/BSP, Đường kính lỗ 0.026” (6mm), 316 S/S AIR AND STEAM: 63 ft/s (19.2 m/s)  
T2 - 1/2” (X) 18R 18” (450mm), 1/2” NPT/BSP, Đường kính lỗ 0.026” (6mm), 316 S/S WATER AT 200°F (100°C): 48 ft/s (14.6 m/s)

Model liên quan

Model Hãng
T2-1/2N8R Greystone Vietnam
T2-1/2B12P Greystone Vietnam
T2-1/2B12R Greystone Vietnam
T2-1/2B18P Greystone Vietnam
T2-1/2B18R Greystone Vietnam
T2-1/2B2P Greystone Vietnam
T2-1/2B2R Greystone Vietnam
T2-1/2B4P Greystone Vietnam
T2-1/2B4R Greystone Vietnam
T2-1/2B6P Greystone Vietnam
T2-1/2B6R Greystone Vietnam
T2-1/2B8P Greystone Vietnam
T2-1/2B8R Greystone Vietnam
T2-1/2N12P Greystone Vietnam
T2-1/2N12R Greystone Vietnam
T2-1/2N18P Greystone Vietnam
T2-1/2N18R Greystone Vietnam
T2-1/2N2P Greystone Vietnam
T2-1/2N2R Greystone Vietnam
T2-1/2N4P Greystone Vietnam
T2-1/2N4R Greystone Vietnam
T2-1/2N6P Greystone Vietnam
T2-1/2N6R Greystone Vietnam
T2-1/2N8P Greystone Vietnam
T2 Series Greystone Vietnam